TIN TỨC

Với tốc độ tăng trưởng ấn tượng 14-16% mỗi năm và đóng góp gần 20% GDP quốc gia, ngành logistics Việt Nam đang trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế. Tuy nhiên, đằng sau con số đầy hứa hẹn này là một thực tế đáng báo động: chi phí logistics của Việt Nam vẫn chiếm tới 16-17% GDP, cao gấp đôi so với các nền kinh tế phát triển.
Doanh nghiệp logistics Việt Nam đang phải đối mặt với “bức tường” thách thức: thủ tục giấy tờ phức tạp, thiếu minh bạch trong chuỗi cung ứng, khó khăn trong truy xuất nguồn gốc, và sự phân mảnh thông tin giữa các bên liên quan. Trong kỷ nguyên số, những rào cản này không chỉ làm chậm tốc độ phát triển mà còn khiến ngành logistics Việt Nam khó cạnh tranh trên trường quốc tế.
Nhận thức được tiềm năng cách mạng hóa ngành logistics, Chính phủ Việt Nam đã có bước đi chiến lược thông qua Quyết định số 1131/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành Danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược , đặt nền móng cho việc ứng dụng công nghệ blockchain vào chuỗi cung ứng. Đây không đơn thuần là một xu hướng công nghệ mà là chiến lược quốc gia nhằm biến logistics thành ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao, với mục tiêu cắt giảm 10-20% chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Blockchain không chỉ là một công nghệ mới mà sẽ trở thành “chìa khóa vàng” định hình lại toàn bộ tương lai ngành logistics Việt Nam – nơi mỗi container hàng hóa đều có thể được theo dõi theo thời gian thực, mỗi giao dịch đều minh bạch, và mỗi quy trình đều được tối ưu hóa nhờ hợp đồng thông minh.
Ngành logistics Việt Nam đang tăng trưởng 14-16% mỗi năm, đóng góp khoảng 20% GDP quốc gia với giá trị thị trường khoảng 40-42 tỷ USD. Với vị trí địa lý thuận lợi và nhiều FTA đã ký kết, logistics trở thành mắt xích quan trọng nâng cao năng lực cạnh tranh hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
Thị trường có khoảng 4.000 doanh nghiệp, 90% là doanh nghiệp nội địa nhưng chỉ nắm 20-30% thị phần. Doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu cung cấp dịch vụ đơn lẻ, giá trị thấp như vận tải đường bộ và kho bãi đơn giản. Ngược lại, các tập đoàn nước ngoài như DHL, Maersk chiếm lĩnh phân khúc dịch vụ logistics tích hợp (3PL, 4PL) với giá trị cao.
Thông tin về hàng hóa bị phân mảnh giữa nhiều bên liên quan, gây khó khăn trong theo dõi và quản lý. Chỉ số minh bạch chuỗi cung ứng của Việt Nam chỉ đạt 3.4/5, thấp hơn nhiều so với Singapore (4.8) hay Malaysia (4.1).
Chi phí logistics chiếm 16-17% GDP, cao gấp đôi so với các nền kinh tế phát triển (8-9%). Chi phí vận tải chiếm tới 60-70% tổng chi phí do phương tiện manh mún, tỷ lệ “chạy rỗng” cao và ứng dụng công nghệ còn hạn chế.
Thời gian hoàn thành thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam là 55 giờ, cao hơn nhiều so với Singapore (10 giờ). Sự chồng chéo trong quy định và thiếu đồng bộ giữa các cơ quan quản lý tạo ra nhiều rào cản cho doanh nghiệp.
Vận tải đường bộ chiếm tới 77% tổng lượng hàng hóa, trong khi đường sắt chỉ chiếm dưới 2%. Hệ thống cảng biển phát triển không đồng đều và thiếu kết nối với giao thông nội địa. Các trung tâm logistics hiện đại còn ít và tập trung chủ yếu ở Hà Nội và TP.HCM.
Chỉ khoảng 30% sản phẩm nông nghiệp Việt Nam có hệ thống truy xuất nguồn gốc đạt chuẩn quốc tế. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tại các thị trường có yêu cầu cao như EU, Nhật Bản hay Mỹ.
Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, lưu trữ thông tin trong các khối dữ liệu liên kết với nhau. Ba đặc điểm nổi bật của blockchain:
Tính minh bạch: Mọi giao dịch đều được ghi lại và có thể tra cứu bởi tất cả thành viên trong mạng lưới, giúp tăng cường niềm tin giữa các bên.
Tính bất biến: Dữ liệu sau khi được xác nhận không thể thay đổi hay xóa bỏ, đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin.
Tính phi tập trung: Không có trung gian kiểm soát, dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính, giảm thiểu rủi ro tấn công và sự cố hệ thống.
Smart contracts (hợp đồng thông minh) là các đoạn mã tự thực thi khi đáp ứng đủ điều kiện đã định trước. Trong logistics, smart contracts giúp:
Blockchain tạo ra “hộ chiếu kỹ thuật số” cho mỗi sản phẩm, ghi lại toàn bộ hành trình từ nguồn gốc đến người tiêu dùng:
Blockchain cách mạng hóa thanh toán quốc tế trong logistics:
Kết hợp blockchain với IoT và AI tạo nên hệ thống quản lý kho vận thông minh:
Blockchain giúp chống gian lận và hàng giả trong chuỗi cung ứng:
Singapore phát triển TradeTrust – nền tảng blockchain xác thực chứng từ thương mại điện tử:
Hải quan Hàn Quốc triển khai hệ thống thông quan dựa trên blockchain:
Dubai triển khai nền tảng blockchain cho tài chính thương mại:
Các ứng dụng blockchain trong logistics không chỉ tối ưu hóa quy trình hiện tại mà còn tạo ra mô hình kinh doanh mới, mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp và quốc gia tiên phong áp dụng.
Hiện tại, chi phí logistics Việt Nam chiếm 16-17% GDP, cao gấp đôi so với các nước phát triển. Blockchain có tiềm năng giảm đáng kể con số này thông qua:
Blockchain sẽ loại bỏ nhiều trung gian không cần thiết trong chuỗi cung ứng Việt Nam:
Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Logistics Việt Nam, việc loại bỏ trung gian có thể tiết kiệm 1,2 tỷ USD chi phí hàng năm cho ngành logistics nội địa.
Blockchain sẽ cách mạng hóa quy trình thông quan hàng hóa:
Dự án thí điểm blockchain tại cảng Hải Phòng đã chứng minh khả năng giảm 40% thời gian thông quan, mở đường cho việc triển khai trên toàn quốc.
Blockchain kết hợp với AI sẽ tối ưu hóa toàn diện hoạt động vận chuyển và lưu kho:
Theo báo cáo của Bộ Công Thương, việc áp dụng công nghệ này có thể giúp Việt Nam tiết kiệm 3-4 tỷ USD chi phí logistics hàng năm, đưa tỷ lệ chi phí logistics/GDP xuống dưới 15% vào năm 2030.
Đến năm 2030, hơn 80% hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sẽ được tích hợp truy xuất nguồn gốc trên blockchain:
Dự án thí điểm truy xuất nguồn gốc cà phê Buôn Ma Thuột trên blockchain đã giúp tăng giá trị xuất khẩu lên 15-20%, cho thấy tiềm năng to lớn khi mở rộng quy mô.
Blockchain sẽ trở thành công cụ đắc lực trong cuộc chiến chống hàng giả:
Theo Cục Sở hữu trí tuệ, việc áp dụng blockchain có thể giảm 50% số vụ vi phạm sở hữu trí tuệ liên quan đến hàng giả, hàng nhái vào năm 2030.
Minh bạch chuỗi cung ứng sẽ là chìa khóa mở cửa thị trường cao cấp:
Nghiên cứu của RMIT Việt Nam chỉ ra rằng, các sản phẩm có khả năng truy xuất nguồn gốc trên blockchain có thể tăng giá trị thêm 20-35% tại các thị trường phát triển.
Đến năm 2030, Việt Nam sẽ hình thành hệ sinh thái logistics 4.0 toàn diện:
Theo Hiệp hội Logistics Việt Nam, đến năm 2030, 60% doanh nghiệp logistics Việt Nam sẽ áp dụng mô hình này, tạo ra giá trị gia tăng 4-5 tỷ USD mỗi năm.
Blockchain sẽ là xương sống của hệ thống cảng biển thông minh:
Dự án thí điểm tại cảng Cát Lái đã chứng minh khả năng giảm 40% thời gian lưu container, mở ra tiềm năng lớn khi triển khai đồng bộ.
Blockchain sẽ kết nối liền mạch các phương thức vận tải:
Theo Bộ GTVT, việc tối ưu hóa vận tải đa phương thức có thể giúp tiết kiệm 2-3 tỷ USD chi phí logistics hàng năm.
Blockchain sẽ cách mạng hóa thanh toán trong logistics quốc tế:
Theo Ngân hàng Nhà nước, việc áp dụng blockchain trong thanh toán quốc tế có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam tiết kiệm 800 triệu – 1 tỷ USD phí giao dịch hàng năm.
Đến năm 2030, các hình thức thanh toán mới sẽ chiếm lĩnh thị trường:
Dự án thí điểm thanh toán thương mại bằng blockchain giữa Việt Nam và Singapore đã chứng minh khả năng giảm 95% thời gian thanh toán.
Blockchain sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm thiểu rủi ro tài chính:
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam, việc áp dụng blockchain trong thanh toán có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm 1,2-1,5% tổng giá trị giao dịch quốc tế.
Đến năm 2030, Việt Nam sẽ chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng số:
Các startup Việt Nam như Logivan, LOGITEM đã bắt đầu thử nghiệm tích hợp blockchain vào nền tảng của họ, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Blockchain sẽ mở ra khả năng số hóa tài sản logistics:
Theo chuyên gia từ Đại học Kinh tế TP.HCM, tokenization có thể giúp huy động 2-3 tỷ USD vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics Việt Nam đến năm 2030.
Blockchain sẽ thúc đẩy nền kinh tế chia sẻ trong logistics:
Mô hình thí điểm tại TP.HCM đã chứng minh khả năng tăng 35% hiệu suất sử dụng kho bãi thông qua nền tảng chia sẻ dựa trên blockchain.
Với những dự đoán này, blockchain không chỉ là công nghệ hỗ trợ mà sẽ trở thành nền tảng cốt lõi định hình lại toàn bộ ngành logistics Việt Nam trong thập kỷ tới, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội trên trường quốc tế.
Việc áp dụng blockchain vào ngành logistics Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Phần lớn doanh nghiệp logistics (khoảng 65%) vẫn chưa thực sự hiểu rõ lợi ích cụ thể mà blockchain mang lại. Nhiều lãnh đạo doanh nghiệp vẫn e ngại công nghệ mới, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn lực hạn chế.
Chi phí triển khai ban đầu là rào cản lớn khi một hệ thống blockchain có thể tiêu tốn từ 50.000 đến 500.000 USD, con số quá lớn với nhiều doanh nghiệp. Thời gian hoàn vốn kéo dài 18-36 tháng khiến nhiều đơn vị chần chừ trong việc đầu tư. Hiện tại, Việt Nam cũng chưa có cơ chế tài chính đủ mạnh để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua giai đoạn đầu tư ban đầu này.
Vấn đề tương thích với hệ thống hiện có cũng gây nhiều khó khăn. Khoảng 80% doanh nghiệp logistics đang sử dụng các hệ thống cũ (legacy systems) khó tích hợp với công nghệ mới. Việc kết nối dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và thiếu tiêu chuẩn chung khiến quá trình chuyển đổi trở nên phức tạp hơn.
Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu là mối quan tâm hàng đầu của nhiều doanh nghiệp. Họ lo ngại về việc phải chia sẻ thông tin nhạy cảm với đối thủ cạnh tranh khi tham gia vào cùng một mạng lưới blockchain. Khung pháp lý về quyền sở hữu và bảo vệ dữ liệu trong môi trường blockchain vẫn chưa rõ ràng, tạo ra sự không chắc chắn cho các bên tham gia.
Để vượt qua những thách thức này, cần có cách tiếp cận thực tế và từng bước. Trước hết, cần đẩy mạnh đào tạo và nâng cao nhận thức thông qua các chương trình ngắn hạn dành cho lãnh đạo doanh nghiệp. Việc xây dựng các trung tâm trình diễn công nghệ với các ví dụ thực tế sẽ giúp doanh nghiệp thấy được lợi ích cụ thể của blockchain.
Về chi phí, mô hình “Blockchain as a Service” với chi phí thuê bao thấp là giải pháp khả thi cho doanh nghiệp nhỏ. Nhà nước cần thành lập quỹ hỗ trợ chuyển đổi số với lãi suất ưu đãi và khuyến khích mô hình chia sẻ chi phí giữa các bên trong chuỗi cung ứng.
Để giải quyết vấn đề tương thích, cần phát triển các API tiêu chuẩn và middleware kết nối hệ thống cũ với blockchain. Lộ trình chuyển đổi nên được thực hiện từng phần, không nhất thiết phải thay thế hoàn toàn hệ thống cũ ngay lập tức.
Về bảo mật dữ liệu, công nghệ zero-knowledge proof cho phép xác minh thông tin mà không cần tiết lộ dữ liệu chi tiết là giải pháp đáng cân nhắc. Các mô hình blockchain cho phép kiểm soát quyền truy cập dữ liệu chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp yên tâm hơn khi tham gia vào mạng lưới.
Trong ngắn hạn (1-2 năm), việc triển khai các dự án thí điểm quy mô nhỏ, tập trung vào các điểm đau cụ thể sẽ tạo ra những thành công ban đầu, từ đó thúc đẩy niềm tin vào công nghệ. Xây dựng cộng đồng thực hành chia sẻ kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp cũng là cách hiệu quả để lan tỏa kiến thức.
Ở giai đoạn trung hạn (2-5 năm), việc thành lập liên minh blockchain logistics với sự tham gia của các doanh nghiệp lớn làm hạt nhân sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa. Phát triển nền tảng blockchain dùng chung cho ngành với chi phí thấp sẽ giúp nhiều doanh nghiệp tiếp cận công nghệ dễ dàng hơn.
Về dài hạn (sau 5 năm), Việt Nam cần hướng tới xây dựng hệ sinh thái blockchain logistics hoàn chỉnh, kết nối với mạng lưới quốc tế. Các mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng blockchain sẽ xuất hiện, mang lại giá trị gia tăng cho toàn ngành.
Bằng cách giải quyết đồng bộ các thách thức trên, ngành logistics Việt Nam có thể vượt qua rào cản ban đầu và tận dụng tối đa lợi ích của công nghệ blockchain, giảm chi phí logistics xuống mức tương đương các nước tiên tiến trong khu vực, đồng thời nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Blockchain đang dần khẳng định vị thế không thể thiếu trong tương lai của ngành logistics Việt Nam. Công nghệ này mang lại những thay đổi cách mạng: minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, cắt giảm đến 20% chi phí hành chính, rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa từ 7 ngày xuống chỉ còn 24-48 giờ, và tạo nền tảng cho các mô hình kinh doanh đột phá.
Doanh nghiệp logistics cần mạnh dạn thử nghiệm các dự án thí điểm, đầu tư vào đào tạo nhân lực, và xây dựng lộ trình chuyển đổi phù hợp với điều kiện thực tế. Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc hoàn thiện khung pháp lý, cung cấp các chính sách ưu đãi tài chính, và thúc đẩy hợp tác công-tư trong phát triển hạ tầng số. Các viện nghiên cứu, trường đại học cần đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường.
Với những nỗ lực đồng bộ, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua Singapore, Malaysia để trở thành trung tâm logistics thông minh hàng đầu Đông Nam Á vào năm 2030. Viễn cảnh về một hệ sinh thái logistics tích hợp, nơi hàng hóa di chuyển liền mạch từ nhà máy đến tay người tiêu dùng với chi phí tối ưu và độ tin cậy cao, không còn là giấc mơ xa vời. Đây là thời điểm quyết định để chúng ta cùng hành động, biến tiềm năng thành hiện thực, đưa ngành logistics Việt Nam vươn tầm thế giới.