NEWS

Gas Fee là khoản phí bạn phải trả để thực hiện giao dịch trên mạng blockchain. Đây là chi phí bắt buộc để các node xử lý và xác nhận giao dịch của bạn.
Gas Fee hoạt động như một cơ chế kinh tế, đảm bảo mạng blockchain vận hành ổn định và bảo mật. Mỗi khi bạn chuyển tiền, tương tác với smart contract hay thực hiện bất kỳ hoạt động nào trên blockchain, bạn cần trả gas fee.

Công thức cơ bản:
Gas Fee = Gas Used × Gas Price
Thuật ngữ “gas” được lấy cảm hứng từ nhiên liệu xe hơi. Giống như xe cần xăng để chạy, blockchain cần “gas” để xử lý giao dịch.
Ẩn dụ gas trong blockchain:
| Thế giới thực | Blockchain |
|---|---|
| Xe cần xăng để di chuyển | Giao dịch cần gas để xử lý |
| Quãng đường xa tốn nhiều xăng | Giao dịch phức tạp tốn nhiều gas |
| Giá xăng biến động | Gas price thay đổi theo tình trạng mạng |
Gas đại diện cho tài nguyên tính toán cần thiết:
Ví dụ mức tiêu thụ gas:
Ethereum là blockchain đầu tiên phổ biến hóa khái niệm gas fee và vẫn là chuẩn mực cho đến nay.
Đặc điểm gas fee Ethereum:
| Blockchain | Token | Phí trung bình | Thời gian xử lý |
|---|---|---|---|
| Ethereum | ETH | $10-30 | 1-5 phút |
| BNB Smart Chain | BNB | $0.20-1 | 3 giây |
| Polygon | MATIC | $0.01-0.05 | 2 giây |
| Avalanche | AVAX | $0.50-2 | 1-2 giây |
| Arbitrum | ETH | $1-5 | 1-2 phút |
1. Bảo mật mạng
Gas fee ngăn chặn spam và tấn công DDoS bằng cách tạo chi phí cho mỗi giao dịch.
2. Khuyến khích validators
Phí gas trả công cho các node xác thực giao dịch, duy trì hoạt động mạng.
3. Phân bổ tài nguyên
Cơ chế đấu giá gas fee ưu tiên xử lý giao dịch trả phí cao hơn.
4. Kinh tế token
Gas fee tạo nhu cầu cho native token của blockchain, hỗ trợ giá trị token.
Gas fee là yếu tố cốt lõi trong kinh tế blockchain, đảm bảo mạng vận hành hiệu quả và bền vững.
Bước 1: Gửi giao dịch
Bạn khởi tạo giao dịch (chuyển tiền, swap token, v.v.) và đặt mức gas fee sẵn sàng trả.
Bước 2: Mạng lưới xử lý
Các validator/miner nhận giao dịch và thực hiện các phép tính cần thiết để xử lý.
Bước 3: Trả phí
Gas fee được trừ từ ví của bạn để thanh toán cho tài nguyên tính toán đã sử dụng.
Sơ đồ quy trình:
Bạn gửi giao dịch → Mempool (hàng đợi) → Validator xử lý → Trả gas fee → Giao dịch hoàn thành
Giao dịch với gas price cao hơn sẽ được ưu tiên xử lý trước. Điều này tạo ra một “cuộc đấu giá” tự nhiên khi mạng bận rộn.
Ví dụ thực tế:
Gas Limit là số lượng gas tối đa bạn cho phép một giao dịch sử dụng. Đây là “giới hạn an toàn” để tránh tiêu tốn quá nhiều phí.
Nếu gas sử dụng < gas limit:
Nếu gas sử dụng > gas limit:
| Loại giao dịch | Gas Limit khuyến nghị |
|---|---|
| Chuyển ETH | 21,000 |
| Chuyển ERC-20 token | 65,000 |
| Swap trên Uniswap | 200,000 |
| Mint NFT | 150,000 |
| Smart contract phức tạp | 500,000+ |
Lưu ý: Đặt gas limit quá thấp = giao dịch thất bại. Đặt quá cao = không sao, chỉ trả phí thực tế.
Gas Price là số tiền bạn sẵn sàng trả cho mỗi đơn vị gas. Đây là yếu tố quyết định tốc độ xử lý giao dịch.
Trên Ethereum:
Công thức tính phí:
Tổng phí = Gas Used × Gas Price
Ví dụ: 21,000 gas × 20 Gwei = 420,000 Gwei = 0.00042 ETH
| Mức độ | Gas Price | Thời gian chờ | Khi nào dùng |
|---|---|---|---|
| Chậm | 5-10 Gwei | 10-30 phút | Không gấp, tiết kiệm phí |
| Tiêu chuẩn | 15-25 Gwei | 2-5 phút | Giao dịch thông thường |
| Nhanh | 30-50 Gwei | <2 phút | Cần xử lý gấp |
| Siêu nhanh | 50+ Gwei | Ngay lập tức | Arbitrage, MEV |
1. Tình trạng mạng
2. Thời gian trong ngày
3. Sự kiện đặc biệt
Mẹo tiết kiệm gas: Sử dụng các công cụ theo dõi gas price như GasTracker, ETH Gas Station để chọn thời điểm giao dịch tối ưu.
Gas fee là nguồn thu nhập chính của các validators/miners duy trì mạng blockchain. Họ đầu tư phần cứng, điện năng và thời gian để xử lý giao dịch, gas fee chính là phần thưởng xứng đáng.
Phân chia gas fee trên Ethereum:
| Blockchain | Cơ chế đồng thuận | Thu nhập từ gas fee |
|---|---|---|
| Ethereum | Proof of Stake | 70-80% tổng phí |
| Bitcoin | Proof of Work | 5-10% tổng phí |
| BNB Chain | Proof of Staked Authority | 90%+ tổng phí |
| Polygon | Proof of Stake | 100% phí giao dịch |
Ví dụ thực tế:
Một validator Ethereum có thể kiếm 0.1-0.5 ETH/ngày từ gas fee, tương đương $200-1000 tùy thời điểm.
1. Duy trì bảo mật mạng
Validators stake tài sản của họ để bảo đảm tính trung thực. Gas fee là động lực kinh tế để họ tiếp tục tham gia.
2. Đầu tư hạ tầng
3. Chịu rủi ro
Validators có thể bị phạt (slashing) nếu hành vi sai trái, gas fee bù đắp rủi ro này.
Gas fee tạo ra “rào cản kinh tế” ngăn chặn các cuộc tấn công spam và DDoS. Mỗi giao dịch đều có chi phí, khiến việc spam trở nên đắt đỏ.
Không có gas fee sẽ như thế nào?
Trường hợp thực tế:
Năm 2016, mạng Ethereum từng bị tấn công spam với hàng triệu giao dịch có gas price thấp, khiến mạng chậm lại đáng kể. Sau đó, cộng đồng nâng gas limit và cải thiện cơ chế phí.
Chi phí tấn công spam:
Spam 1 triệu giao dịch × 21,000 gas × 10 Gwei = 210 ETH
Tương đương: \$400,000+ (tại giá ETH \$2,000)
1. Bảo vệ tài nguyên mạng
2. Trải nghiệm người dùng tốt hơn
Blockchain hoạt động như một hệ thống đấu giá liên tục. Khi mạng bận rộn, giao dịch với gas price cao hơn sẽ được ưu tiên xử lý.
Nguyên tắc hoạt động:
Tình huống: 1000 giao dịch chờ xử lý, block chỉ chứa được 200 giao dịch
| Gas Price | Số lượng giao dịch | Thứ tự xử lý |
|---|---|---|
| 50+ Gwei | 50 giao dịch | Xử lý ngay (block 1) |
| 30-49 Gwei | 100 giao dịch | Block 2-3 |
| 20-29 Gwei | 200 giao dịch | Block 4-6 |
| <20 Gwei | 650 giao dịch | Chờ lâu hoặc bị loại bỏ |
1. Phân bổ tài nguyên hiệu quả
2. Linh hoạt cho người dùng
3. Cân bằng cung cầu tự nhiên
Chiến lược sử dụng gas fee:
Cơ chế gas fee tạo ra một hệ sinh thái cân bằng, đảm bảo mạng blockchain vận hành hiệu quả và công bằng cho tất cả người tham gia.
Nguyên lý: Giao dịch phức tạp = nhiều phép tính = tốn gas nhiều hơn
| Giao dịch | Gas sử dụng | Tại sao? |
|---|---|---|
| Chuyển ETH | 21,000 gas | Chỉ cập nhật 2 số dư |
| Chuyển token ERC-20 | 65,000 gas | Gọi smart contract |
| Swap trên DEX | 150,000 gas | Tính tỷ giá + cập nhật pool |
| Mint NFT | 200,000+ gas | Tạo token + lưu metadata |
Ví dụ thực tế:
Nguyên lý: Nhiều người cùng dùng = cạnh tranh = gas fee tăng
1. Sự kiện hot
2. Thời gian cao điểm
Ví dụ: Otherdeeds NFT drop (2022)
EIP-1559 = Base Fee + Priority Fee
Base Fee (Phí cơ bản)
Priority Fee (Tip)
Tình huống: Swap token khi mạng bận
Base Fee: 30 Gwei (do mạng bận)
Priority Fee: 2 Gwei (muốn nhanh)
Gas limit: 150,000
Tổng phí: (30 + 2) × 150,000 = 0.0048 ETH
→ 30 Gwei bị đốt
→ 2 Gwei trả validator
→ Xử lý trong 1-2 block
Gas fee phụ thuộc vào độ phức tạp giao dịch, tình trạng mạng, và cơ chế đấu giá. EIP-1559 giúp gas fee minh bạch và dự đoán được hơn.
Trước EIP-1559:
Sau EIP-1559 (2021):
| Loại giao dịch | Gas limit | Phí (30 Gwei) | Phí (100 Gwei) |
|---|---|---|---|
| Chuyển ETH | 21,000 | $2.5 | $8.5 |
| Chuyển ERC-20 | 65,000 | $8 | $26 |
| Swap Uniswap | 150,000 | $18 | $60 |
| Mint NFT | 200,000 | $24 | $80 |
Tại sao Ethereum phí cao?
Đặc điểm:
Phí thực tế BSC:
Chuyển BNB: \$0.1-0.3
Swap PancakeSwap: \$0.2-0.5
Mint NFT: \$0.3-1
Trade-off: Ít validator hơn → Tập trung hóa nhiều hơn
Đặc điểm:
Phí thực tế Polygon:
Chuyển MATIC: \$0.001-0.01
Swap QuickSwap: \$0.01-0.05
Mint NFT: \$0.02-0.1
Lợi ích: Bảo mật từ Ethereum + phí siêu rẻ
Cách hoạt động:
Phí thực tế:
Chuyển ETH: \$0.5-2
Swap Uniswap V3: \$1-5
Mint NFT: \$2-8
Rẻ hơn Ethereum 5-10 lần
Tương tự Arbitrum:
Phí thực tế:
Chuyển ETH: \$0.3-1.5
Swap Velodrome: \$0.8-3
Bridge từ L1: \$5-15
>>>> Tham khảo thêm : Optimistic Rollup là gì ?
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
| Leading | Loại | TPS | Phí swap | Bảo mật | Decentralization |
|---|---|---|---|---|---|
| Ethereum | Layer 1 | 15 | $10-50 | 5/5 | 5/5 |
| BSC | Layer 1 | 100 | $0.2-0.5 | 3/5 | 2/5 |
| Polygon | Sidechain | 7,000 | $0.01-0.05 | 4/5 | 3/5 |
| Arbitrum | Layer 2 | 4,000 | $1-5 | 5/5 | 4/5 |
| Optimism | Layer 2 | 2,000 | $1-3 | 5/5 | 4/5 |
Bước 1: Tạo giao dịch
Bước 2: Tùy chỉnh gas fee
MetaMask hiển thị 3 tùy chọn:
🐌 Slow (Chậm): 15-30 phút
Base fee + 1 Gwei tip
⚡ Standard (Bình thường): 1-3 phút
Base fee + 1.5 Gwei tip
🚀 Fast (Nhanh): 15-30 giây
Base fee + 2+ Gwei tip
Bước 3: Advanced Settings
Tình huống: Swap 1 ETH → USDC
MetaMask hiển thị:
- Gas Limit: 150,000
- Base Fee: 25 Gwei
- Priority Fee: 2 Gwei
- Total: 0.00405 ETH (~\$10)
Nếu không vội → Chọn "Slow" (1.5 Gwei tip)
→ Tiết kiệm: \$1-2
Link: etherscan.io/gastracker
Thông tin hiển thị:
1. GasNow.org
2. DeFiPulse Gas Tracker
3. Blocknative Gas Platform
Ví dụ Etherscan hiển thị:
Safe: 20 Gwei (15 min)
Standard: 25 Gwei (3 min)
Fast: 35 Gwei (30 sec)
→ Nếu không vội: Chọn 20 Gwei
→ Tiết kiệm: (35-20) × gas_limit
Giờ rẻ nhất (UTC):
Giờ đắt nhất (UTC):
Ví dụ thực tế:
Thứ 2, 15:00 UTC: 45 Gwei
Thứ 7, 04:00 UTC: 12 Gwei
Tiết kiệm: 73% phí giao dịch
Arbitrum:
Optimism:
Polygon:
Gộp nhiều giao dịch:
Ví dụ:
Riêng lẻ:
- Swap A→B: 150k gas
- Swap B→C: 150k gas
- Swap C→D: 150k gas
Total: 450k gas
Batch qua 1inch:
- Multi-swap: 280k gas
Tiết kiệm: 38%
CHI/GST2 tokens:
MetaMask Mobile:
DeFi Wallet:
Zerion:
Lỗi: "Out of gas"
Fix: Tăng gas limit lên 10-20%
Lỗi: Transaction pending lâu
Fix: Speed up với priority fee cao hơn
Tình huống: Estimate 30 Gwei, thực tế 50 Gwei
Fix: Set max fee = estimate × 1.5
Kết luận: Tối ưu gas fee cần timing, tools, và strategy phù hợp. Đầu tư thời gian học sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí giao dịch.
Gas fee không chỉ là chi phí giao dịch mà là cơ chế kinh tế cần thiết để:
Tiết kiệm chi phí:
Trải nghiệm tốt hơn:
Ngắn hạn (2025-2026):
Dài hạn (2026+):
Gas fee cần thiết cho bảo mật và tính bền vững
Hiểu để tối ưu – tiết kiệm đáng kể chi phí
Công nghệ phát triển – phí sẽ giảm mạnh trong tương lai
Đầu tư vào hiểu biết – lợi thế cạnh tranh trong Web3
Gas fee hiện tại là “chi phí tăng trưởng” của blockchain. Người hiểu và thích ứng sẽ thành công hơn trong hành trình Web3, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của toàn bộ ecosystem.