Learning Chain Logo

NEWS

CHI TIẾT

Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam 2025

Tác giả: Learning Chain Ngày viết:
Learning Chain

Tác giả

LEARNING CHAIN

Chuyên gia nghiên cứu và phát triển sản phẩm ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

Năng lực tiếp cận công nghệ

Ông Phùng Việt Thắng – Giám đốc Quốc gia Intel Việt Nam – nhận xét năng lực tiếp cận công nghệ của Việt Nam so với mặt bằng thế giới “đang rất tốt”.

Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam

Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam đang được nhìn nhận là “rất tốt” so với mặt bằng toàn cầu, theo nhận xét từ lãnh đạo doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Phần này cung cấp bức tranh tổng thể, đo lường và bối cảnh thời điểm 2025. Bản chất của các chỉ số đánh giá, và cách thức áp dụng vào chiến lược quốc gia và doanh nghiệp.

Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam
Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam

Tầm quan trọng nằm ở chỗ năng lực tiếp cận quyết định tốc độ chuyển đổi số, năng suất lao động và khả năng thu hút đầu tư công nghệ. Quốc gia có năng lực tiếp cận tốt sẽ lợi thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với bối cảnh cạnh tranh khu vực, việc khẳng định năng lực này giúp Việt Nam đàm phán thuận lợi hơn trong hợp tác công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng.

Tầm quan trọng nằm ở chỗ năng lực tiếp cận quyết định tốc độ chuyển đổi số
Tầm quan trọng nằm ở chỗ năng lực tiếp cận quyết định tốc độ chuyển đổi số

Năng lực tiếp cận công nghệ bao gồm hạ tầng kết nối (internet băng thông rộng, 5G), nhân lực kỹ thuật, hệ sinh thái khởi nghiệp, chính sách hỗ trợ và mức độ chấp nhận công nghệ trong doanh nghiệp. Các chỉ số thường dùng: tỷ lệ sử dụng internet, mật độ chuyên gia CNTT trên dân số, số lượng startup công nghệ, chi tiêu R&D trên GDP và văn bản pháp lý hỗ trợ.

Kết hợp số liệu vĩ mô (WB, ITU, WEF) với khảo sát doanh nghiệp để có bức tranh đa chiều. Sử dụng chỉ số tổng hợp để theo dõi tiến độ hàng năm và so sánh với các nước cùng nhóm thu nhập. Doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách có thể dùng dữ liệu này để xác định điểm nghẽn (ví dụ: thiếu nhân lực, hạ tầng vùng sâu) và ưu tiên đầu tư có trọng tâm.

Yếu tố thúc đẩy

Một số yếu tố chủ chốt tạo nên đánh giá tích cực gồm nhân lực trẻ, tốc độ phủ sóng di động/Internet, hệ sinh thái startup năng động và cam kết chính sách của nhà nước. Mục này bóc tách từng yếu tố để hiểu mức độ đóng góp và tương tác lẫn nhau.

Nhân lực và giáo dục kỹ thuật

Nhân lực là trung tâm; nguồn nhân lực chất lượng làm tăng khả năng tiếp nhận và sáng tạo công nghệ.

Bao gồm số kỹ sư CNTT, chương trình đào tạo đại học, bootcamp và mạng lưới chuyên gia diaspora.

Đầu tư vào giáo dục STEM, liên kết doanh nghiệp – trường học, và chương trình reskilling để lấp khoảng trống kỹ năng.

Bài viết gần đây: ChatGPT Pulse 2025: Biến ChatGPT thành ‘con sen’ AI chủ động

Hạ tầng số và kết nối

Hạ tầng quyết định khả năng triển khai ứng dụng công nghệ ở quy mô lớn và vùng sâu vùng xa.

Mạng băng thông rộng, 5G, trung tâm dữ liệu, cloud và chi phí kết nối.

Kế hoạch mở rộng 5G, ưu đãi cho trung tâm dữ liệu, hợp tác công-tư để giảm chi phí đầu tư hạ tầng.

Chính sách, vốn và hệ sinh thái khởi nghiệp

Chính sách tạo khung pháp lý rõ ràng và hấp dẫn nhà đầu tư; vốn giúp startup tăng tốc.

Luật hỗ trợ, ưu đãi thuế, quỹ đầu tư mạo hiểm và mạng lưới cố vấn.

Thiết kế chính sách minh bạch, khuyến khích đầu tư giai đoạn đầu, và thúc đẩy kết nối thị trường quốc tế.

Rào cản và hạn chế cần khắc phục

Dù đánh giá tích cực, vẫn tồn tại rào cản như bất cân xứng kỹ năng, phân hoá hạ tầng vùng, và vấn đề an toàn dữ liệu. Phân tích này sẽ chỉ ra điểm yếu cần ưu tiên.

Việc nhận diện rõ ràng rào cản giúp ưu tiên chính sách và đầu tư hiệu quả hơn.

Kỹ năng và khoảng cách số

Khoảng cách kỹ năng dẫn tới chậm áp dụng công nghệ trong doanh nghiệp truyền thống. Phân biệt giữa kỹ năng cơ bản (sử dụng) và kỹ năng nâng cao (AI, cloud, data science). Chương trình đào tạo tại chỗ, hỗ trợ SME tiếp cận tư vấn kỹ thuật, và thúc đẩy học nghề công nghệ.

An toàn, bảo mật dữ liệu và khung pháp lý

Niềm tin vào an toàn dữ liệu là điều kiện để doanh nghiệp và người dùng chấp nhận dịch vụ số. Vấn đề về bảo mật, quy định về dữ liệu cá nhân và thực thi pháp luật. Hoàn thiện khung pháp lý, tiêu chuẩn bảo mật và năng lực thực thi; khuyến khích chứng nhận an toàn cho doanh nghiệp.

Chiến lược ứng dụng doanh nghiệp và nhà nước

Từ đánh giá năng lực tới hành động: phần này đề xuất chiến lược ứng dụng thực tiễn cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý. Áp dụng mô hình Why-What-How để chuyển dữ liệu đánh giá thành kế hoạch cụ thể.

Doanh nghiệp tối ưu hoá nội lực và hợp tác mở, doanh nghiệp là tác nhân triển khai thực tế. Chiến lược đúng giúp gia tăng năng suất và cạnh tranh. Ưu tiên số hóa quy trình, đầu tư nhân lực, và hợp tác với startup/đại học. Lộ trình 12–24 tháng cho chuyển đổi số, KPI đo lường ROI công nghệ, và mô hình thí điểm trước khi mở rộng.

Nhà nước chính sách định hướng và hạ tầng cộng đồng, vai trò đồng bộ để đảm bảo công bằng tiếp cận và kích hoạt hiệu ứng lan tỏa. Chính sách hỗ trợ hạ tầng vùng, ưu đãi R&D, và tiêu chuẩn an ninh mạng. Thực hiện chương trình hợp tác công-tư, quỹ hỗ trợ chuyển đổi cho SME, và tiêu chuẩn mở dữ liệu chính phủ.

Dự báo cơ hội và kịch bản phát triển đến 2028

Trên cơ sở năng lực hiện có, có thể hình dung vài kịch bản: tăng tốc (best case), duy trì (base case), hoặc tụt lại (worst case). Mỗi kịch bản dựa trên tốc độ cải thiện nhân lực, vốn và chính sách. Phần này cung cấp các chỉ báo theo dõi để nhận diện kịch bản và các bước can thiệp tương ứng.

Kịch bản tăng tốc và lợi ích kinh tế đem lại lợi ích về GDP, thu hút FDI và gia tăng năng suất lao động. Điều kiện cần là đầu tư liên tục vào R&D, giáo dục và hạ tầng số. Kịch bản này yêu cầu phối hợp chính sách, ưu tiên dự án trọng điểm và hỗ trợ tài chính cho startup.

Kịch bản duy trì hoặc tụt lại, rủi ro xảy ra nếu không khắc phục các rào cản như kỹ năng và an ninh dữ liệu. Hệ quả là mất cơ hội trong chuỗi giá trị cao và giảm thu hút đầu tư chất lượng. Giải pháp là tập trung can thiệp có mục tiêu, tái cơ cấu chương trình đào tạo và cải thiện môi trường pháp lý.

Kết luận

Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam hiện được đánh giá rất tốt so với mặt bằng thế giới, nhưng giá trị thực sự phụ thuộc vào khả năng chuyển thành ứng dụng và năng suất. Các bên liên quan – nhà nước, doanh nghiệp, và hệ sinh thái khởi nghiệp – cần hành động phối hợp để biến lợi thế thành tăng trưởng bền vững. Ưu tiên đào tạo kỹ năng, hoàn thiện khung pháp lý bảo mật, và thúc đẩy hợp tác công-tư cho hạ tầng. Đề xuất dài hạn: tăng chi tiêu R&D và kết nối quốc tế để nâng chuỗi giá trị.

Cảm ơn bạn đọc!

LEARNING CHAIN

FAQ câu hỏi thường gặp

Năng lực tiếp cận công nghệ Việt Nam được đánh giá bằng những tiêu chí nào?

Các tiêu chí chính gồm hạ tầng kết nối (băng thông, 5G), nguồn nhân lực CNTT, mức đầu tư R&D, số lượng startup/đổi mới sáng tạo, và khung pháp lý liên quan đến dữ liệu và bảo mật.

Doanh nghiệp nhỏ làm thế nào để tận dụng năng lực này?

Bắt đầu với đánh giá nội bộ, áp dụng các giải pháp đám mây chi phí thấp, tham gia chương trình hỗ trợ chuyển đổi số, và liên kết với tư vấn/chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng nhân sự.