NEWS
DEX hợp đồng vĩnh viễn đã trở thành tâm điểm DeFi; năm 2025 ghi nhận hơn $2.6T giao dịch trên các nền tảng này. Sự dịch chuyển từ CEX sang perp DEX không chỉ là con số mà còn thay đổi mô thức custody, đòn bẩy và tốc độ thực thi. Bài viết này phân tích vì sao xu hướng này quan trọng, bản chất vận hành và cách ứng dụng – đồng thời đề xuất kịch bản cho nhà đầu tư và quản trị dự án.
DEX hợp đồng vĩnh viễn chuyển dịch thanh khoản từ sàn tập trung sang giao thức on-chain, ảnh hưởng đến rủi ro giám sát và cách tạo thị trường. Tầm ảnh hưởng chiến lược nếu tiếp tục tăng những DEX này có thể tái định nghĩa mô hình phụ thuộc vào custody, ảnh hưởng đến quy định và dòng tiền thể chế.
Bản chất & số liệu khởi tạo DEX hợp đồng vĩnh viễn (perp DEX) cho phép giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn trên chuỗi, thường không giữ custody và dùng oracles, quỹ bảo hiểm, cùng AMM hoặc orderbook on-chain. Số liệu trọng yếu theo tổng hợp, perp DEX xử lý >$2.6T giao dịch 2025; đỉnh ngày đạt >$67B, nhiều sàn như Hyperliquid, Aster, Lighter mỗi sàn qua $10B/ngày vào thời điểm cao điểm.
Hệ quả chiến lược cho nhà đầu tư và dự án, nhà đầu tư cần cân bằng tốc độ và thanh khoản với rủi ro định giá token và minh bạch quỹ bảo hiểm. Dự án phải tối ưu oracles và cơ chế chia sẻ lỗ để trở nên bền vững. Ví dụ thực tế: sau sự sụp đổ của FTX, lòng tin vào custody giảm, đẩy khối lượng đến perp DEX nhạy cảm với chất lượng oracles và governance token.
Kỷ lục khối lượng giao dịch, giai đoạn bùng nổ 2024 – 2025 chứng kiến perp DEX lập kỷ lục giao dịch hàng ngày và tăng trưởng phần trăm ấn tượng. Số liệu tăng trưởng từ Dune đến báo cáo ngành, Dune dashboard cho thấy khối lượng perp vượt $67B/ngày vào tháng 9; CoinShares báo tăng 210% năm 2024, cá biệt Jupiter tăng 5,176% và Drift 628%. Những con số này chứng tỏ hiệu ứng mạng (network effects) và đòn bẩy giao dịch khiến khối lượng on-chain lớn hơn nhiều so với spot.
Nguyên nhân đẩy sóng tăng yếu tố kích hoạt gồm mất niềm tin vào CEX sau FTX, nhu cầu đòn bẩy custody-free và cải tiến tốc độ thực thi trên L1/L2. Thiết kế hệ thống (ví dụ Aster trên BNB, Hyperliquid trên L1) và những sự kiện marketing (người sáng lập/ảnh hưởng) có thể dẫn tới tăng đột biến khối lượng.
Rủi ro wash trading và minh bạch khối lượng lớn thu hút nghi ngại wash trading, khi vài sàn báo $10B+/ngày, giới phân tích đặt câu hỏi về chất lượng thanh khoản. Biện pháp so sánh on-chain orderflow, độ sâu sổ lệnh và nguồn cung token có thể giúp phân biệt volume tự nhiên và volume giả tạo.
Bài viết gần đây: Thị trường gấu crypto hay bẫy gấu? Phân tích 2025
Phân tích thay đổi thị phần, mô hình doanh thu và triển vọng dài hạn. Thị trường perp DEX đang trải qua tái phân bổ thị phần nhanh chóng, nền tảng nắm phần lớn thanh khoản.
Tỷ lệ thị phần của perp DEX tăng từ <10% (2023) lên ~26% (2025), top 4 chiếm 77% tổng thị phần theo DefiLlama. Mặc dù on-chain, mức tập trung cao có thể tạo ra rủi ro giống CEX (độc quyền thanh khoản, thao túng phí).
Nhiều perp DEX theo mô hình phí giao dịch quỹ bảo hiểm và token quản trị ưu điểm là mở, nhược điểm là dễ tạo incentives lệch (hype-driven). So sánh với CEX, perp DEX giảm rủi ro custody nhưng phải đánh đổi bằng độ phức tạp oracle và governance – điều này ảnh hưởng đến tính ổn định token.
Dự báo các nhà phân tích (Bitwise, OAK Research) cho rằng thị phần có thể biến động nhưng kịch bản tăng cho phép volumes hàng năm đạt $20–30T nếu dòng vốn thể chế tiếp tục vào. Chiến lược ứng phó nên chuẩn bị cho cả kịch bản tăng nhanh (mở rộng oracle, insurance) và kịch bản điều chỉnh (giảm leverage, minh bạch báo cáo).
Sự mở rộng nhanh của perp DEX đặt ra các mối lo ngại về minh bạch, rủi ro hệ thống và nhu cầu can thiệp quy định. Phần này trình bày rủi ro chính, đề xuất biện pháp kỹ thuật và kịch bản quy định.
Rủi ro hệ thống MEV, dark pools giảm minh bạch, và nguy cơ mất peg/stablecoin nếu có sự kiện chia sẻ lỗ lớn. Ví dụ: chuyên gia cảnh báo rằng khi open interest tiếp cận quy mô CEX, các sự cố có thể lan sang thị trường spot và stablecoin.
Yêu cầu quản lý và biện pháp kỹ thuật, Regulators có thể yêu cầu giao diện đăng ký, oracles tiêu chuẩn, audit quỹ bảo hiểm và kiểm soát rủi ro on-chain để giảm tính hệ thống. Áp dụng multi-oracle, circuit breakers on-chain, và quỹ bảo hiểm đa nguồn có thể làm giảm rủi ro thanh khoản và thất thoát.
So sánh thiết kế L1 native cho tốc độ (ví dụ Hyperliquid) so với thiết kế ‘BNB-first’ như Aster có lợi thế mạng lưới nhưng rủi ro tập trung về chain. Ưu nhược lựa chọn trade-off giữa latency, chi phí gas, khả năng tích hợp và mức độ phân quyền; quyết định này định hình vận hành và thu hút người dùng.
DEX hợp đồng vĩnh viễn đang chuyển hóa cảnh quan DeFi: chúng mang lại tốc độ, đòn bẩy và khối lượng vượt trội, nhưng kèm theo những thách thức về minh bạch, tokenomics và rủi ro hệ thống. Hành động khuyến nghị: nhà đầu tư cần kiểm tra chất lượng oracles, quỹ bảo hiểm và governance; dự án nên cân bằng tăng trưởng với cơ chế kiểm soát rủi ro để tồn tại bền vững trong môi trường có thể bị siết quy định.
Cảm ơn bạn đọc!
DEX hợp đồng vĩnh viễn là nền tảng cho phép giao dịch hợp đồng vĩnh viễn on-chain, thường không giữ custody, sử dụng oracles và quỹ bảo hiểm. Khác biệt chính với CEX: custody của tài sản, minh bạch on-chain và mô hình thanh khoản (AMM/orderbook).
Kiểm tra: (1) chất lượng và đa dạng oracle, (2) quy mô và quản trị quỹ bảo hiểm, (3) lịch sử thanh khoản thực (on-chain depth), (4) tokenomics và incentive để phát hiện wash trading hoặc volume giả. Ưu tiên nền tảng có audit, minh bạch on-chain và cơ chế giảm thiểu MEV/liquidation hunting.