TIN TỨC

ETF (Exchange Traded Fund) hay Quỹ Hoán đổi Danh mục là một loại quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán giống như cổ phiếu thông thường. Nói đơn giản, ETF giống như một “giỏ đầu tư” chứa nhiều loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa…) được gói gọn trong một mã chứng khoán duy nhất.
Ví dụ: Nếu bạn mua ETF VFMVN30 ở Việt Nam, bạn đang sở hữu một phần nhỏ của 30 công ty lớn nhất trên sàn chứng khoán Việt Nam, thay vì phải mua riêng lẻ từng cổ phiếu một.

ETF hoạt động theo nguyên tắc đơn giản:
Tạo lập quỹ: Công ty quản lý quỹ sẽ xác định danh mục đầu tư (ví dụ: theo dõi chỉ số VN30) và tạo ra các đơn vị ETF.
Giao dịch trên sàn: Nhà đầu tư mua bán ETF trên sàn chứng khoán thông qua tài khoản chứng khoán, giống như mua bán cổ phiếu.
Theo dõi chỉ số: Hầu hết ETF được thiết kế để bám theo hiệu suất của một chỉ số cụ thể. Ví dụ, ETF VFMVN30 sẽ tăng giảm theo chỉ số VN30.
Cơ chế tạo lập và mua lại: Các thành viên tạo lập được phép trao đổi trực tiếp với quỹ ETF – họ có thể đổi rổ cổ phiếu lấy đơn vị ETF và ngược lại. Cơ chế này giúp giá ETF luôn gần với giá trị tài sản ròng (NAV).
Ví dụ thực tế: Khi thị trường chứng khoán Việt Nam tăng 10%, ETF VFMVN30 cũng sẽ tăng xấp xỉ 10% (đã trừ các chi phí quản lý).
Đa dạng hóa: Khi mua một cổ phiếu, bạn chỉ đầu tư vào một công ty. Khi mua ETF, bạn đầu tư vào nhiều công ty cùng lúc.
Ví dụ: Thay vì bỏ 10 triệu đồng mua cổ phiếu VNM (Vinamilk), bạn có thể dùng 10 triệu đồng mua ETF VFMVN30 và sở hữu một phần nhỏ của 30 công ty lớn, bao gồm cả VNM.
Rủi ro thấp hơn: Nếu một công ty trong ETF gặp vấn đề, ảnh hưởng đến giá ETF sẽ ít hơn so với khi bạn đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu đó.
Giao dịch linh hoạt: ETF được giao dịch cả ngày trên sàn, giá thay đổi liên tục. Quỹ mở chỉ giao dịch cuối ngày với một mức giá duy nhất.
Ví dụ: Nếu thị trường đang giảm mạnh, bạn có thể bán ETF ngay lập tức, trong khi với quỹ mở, bạn phải đợi đến cuối ngày và chấp nhận giá đóng cửa.
Tính minh bạch: ETF công bố danh mục đầu tư hàng ngày, trong khi quỹ mở thường công bố định kỳ (hàng tháng hoặc hàng quý).
Chi phí: ETF thường có phí quản lý thấp hơn quỹ mở.
Ví dụ: ETF VFMVN30 có phí quản lý khoảng 0.65%/năm, trong khi nhiều quỹ mở có phí từ 1.5-2%/năm.
Số tiền đầu tư tối thiểu: Bạn có thể mua chỉ 1 đơn vị ETF (vài chục nghìn đồng), trong khi quỹ mở thường yêu cầu số tiền tối thiểu lớn hơn (vài triệu đồng).
ETF được giao dịch trực tiếp trên sàn chứng khoán giống như cổ phiếu thông thường, đây là đặc điểm quan trọng nhất của ETF.
Điều này có nghĩa là gì?
Ví dụ thực tế:
Nếu bạn muốn mua ETF VFMVN30 ở Việt Nam, bạn chỉ cần đăng nhập vào tài khoản chứng khoán, tìm mã VFMVN30 và đặt lệnh mua giống như khi mua cổ phiếu VNM hay FPT. Nếu thị trường có biến động lớn, bạn có thể bán ngay lập tức mà không cần đợi đến cuối ngày.
ETF giúp nhà đầu tư dễ dàng đa dạng hóa danh mục chỉ với một giao dịch đơn giản.
Tại sao điều này quan trọng?
Ví dụ minh họa:
Với 10 triệu đồng, thay vì chỉ mua được cổ phiếu của 1-2 công ty, bạn có thể mua ETF VFMVN30 và sở hữu một phần nhỏ của 30 công ty lớn nhất Việt Nam. Nếu một công ty trong số đó gặp khó khăn, ảnh hưởng đến giá trị danh mục của bạn sẽ rất nhỏ.
Hoặc với ETF FUEVFVND (theo dõi chỉ số VNDiamond), chỉ cần một lệnh mua, bạn đã sở hữu cổ phiếu của các công ty có tỷ lệ cổ tức cao và quản trị tốt tại Việt Nam.
ETF thường có chi phí quản lý thấp hơn nhiều so với các quỹ đầu tư truyền thống.
Chi phí thấp mang lại lợi ích gì?
Con số cụ thể:
ETF ở Việt Nam thường có phí quản lý từ 0.65% đến 0.95% mỗi năm. Ví dụ, ETF VFMVN30 có phí quản lý 0.65%/năm, trong khi nhiều quỹ mở có phí từ 1.5% đến 2%/năm.
Ví dụ so sánh:
Nếu bạn đầu tư 100 triệu đồng vào ETF với phí 0.65%/năm, bạn chỉ trả 650,000 đồng mỗi năm. Nếu đầu tư vào quỹ mở với phí 1.8%/năm, bạn phải trả 1,800,000 đồng – gấp gần 3 lần!
ETF cung cấp mức độ minh bạch cao, giúp nhà đầu tư luôn nắm rõ mình đang đầu tư vào đâu.
Tính minh bạch thể hiện ở đâu?
Ví dụ thực tế:
Khi đầu tư vào ETF VFMVN30, bạn có thể truy cập website của công ty quản lý quỹ VFM để xem danh sách chính xác 30 cổ phiếu đang có trong quỹ và tỷ trọng của từng cổ phiếu. Bạn cũng biết rằng ETF này sẽ điều chỉnh danh mục theo chỉ số VN30, không phụ thuộc vào quyết định chủ quan của người quản lý quỹ.
ETF chỉ số là loại ETF phổ biến nhất, được thiết kế để bám theo hiệu suất của một chỉ số chứng khoán cụ thể.
Đặc điểm nổi bật:
Ví dụ tại Việt Nam:
Ví dụ thực tế: Khi bạn mua ETF VFMVN30, bạn đang gián tiếp đầu tư vào các “ông lớn” như Vinhomes, Vingroup, Vietcombank, Masan… với tỷ trọng tương ứng trong chỉ số VN30. Nếu chỉ số VN30 tăng 10%, ETF này cũng sẽ tăng xấp xỉ 10% (đã trừ phí quản lý).
ETF ngành tập trung đầu tư vào các công ty trong cùng một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Đặc điểm nổi bật:
Ví dụ tại Việt Nam:
Ví dụ thực tế: Nếu bạn tin rằng ngành ngân hàng Việt Nam sẽ tăng trưởng mạnh trong những năm tới, thay vì phải nghiên cứu và chọn đầu tư vào VCB, TCB hay ACB, bạn có thể mua ETF ngành tài chính để sở hữu tất cả các cổ phiếu ngân hàng lớn cùng lúc.
ETF hàng hóa theo dõi giá của các mặt hàng như vàng, bạc, dầu, nông sản…
Đặc điểm nổi bật:
Ví dụ tại Việt Nam:
Hiện tại Việt Nam chưa có nhiều ETF hàng hóa, nhưng nhà đầu tư có thể tiếp cận thông qua các sàn quốc tế với các ETF như:
Ví dụ thực tế: Thay vì phải mua vàng vật chất, cất giữ và lo lắng về an ninh, bạn có thể mua ETF vàng. Nếu giá vàng tăng 5%, giá trị ETF vàng của bạn cũng tăng tương ứng. Khi cần tiền, bạn chỉ cần bán ETF trên sàn mà không phải đem vàng đi bán và chịu chênh lệch giá mua-bán.
ETF trái phiếu đầu tư vào các loại trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu đô thị.
Đặc điểm nổi bật:
Ví dụ tại Việt Nam:
Thị trường Việt Nam chưa có nhiều ETF trái phiếu, nhưng nhà đầu tư có thể tham khảo các ETF trái phiếu quốc tế như:
Ví dụ thực tế: Nếu bạn đang ở độ tuổi gần nghỉ hưu và muốn giảm rủi ro trong danh mục đầu tư, bạn có thể chuyển một phần tiền từ ETF cổ phiếu sang ETF trái phiếu. Thay vì phải tự mua từng trái phiếu riêng lẻ (thường có mệnh giá lớn), ETF trái phiếu cho phép bạn đầu tư với số tiền nhỏ và vẫn được hưởng lãi suất ổn định.
ETF giúp phân tán rủi ro hiệu quả chỉ với một lệnh mua đơn giản.
Lợi ích cụ thể:
Ví dụ thực tế: Khi mua ETF VFMVN30, bạn đầu tư vào 30 công ty lớn nhất sàn HOSE. Nếu một công ty gặp khó khăn, ảnh hưởng đến danh mục của bạn rất nhỏ.
ETF giao dịch như cổ phiếu thông thường, mang lại sự linh hoạt cao.
Điểm nổi bật:
Ví dụ thực tế: Nếu thị trường đột ngột giảm mạnh, bạn có thể bán ETF ngay lập tức, không cần đợi đến cuối ngày như quỹ mở.
ETF thường có chi phí quản lý thấp hơn nhiều so với các quỹ đầu tư truyền thống.
Lý do chi phí thấp:
Con số thực tế: ETF tại Việt Nam có phí quản lý từ 0.65% đến 0.95%/năm, thấp hơn nhiều so với quỹ mở (1.5-2%/năm).
ETF giúp nhà đầu tư tiếp cận dễ dàng với nhiều thị trường và tài sản khác nhau.
Điểm thuận lợi:
Ví dụ thực tế: Với vài triệu đồng, bạn đã có thể đầu tư vào ETF FUEVN100 và sở hữu 100 cổ phiếu hàng đầu Việt Nam. Nếu mua riêng lẻ từng cổ phiếu, bạn sẽ cần số vốn lớn hơn nhiều và mất thời gian quản lý.
Mặc dù ETF có phí quản lý thấp, nhưng chi phí giao dịch có thể làm giảm lợi nhuận của bạn.
Các loại phí phải trả:
Tác động thực tế:
Lời khuyên: Hạn chế giao dịch thường xuyên, ưu tiên chiến lược mua và nắm giữ dài hạn để giảm thiểu tác động của phí giao dịch.
ETF không tránh khỏi rủi ro khi thị trường đi xuống, thậm chí còn có những rủi ro đặc thù.
Nguyên nhân rủi ro:
Ví dụ thực tế:
Lời khuyên: Hiểu rõ ETF không phải “bùa hộ mệnh” trong thị trường giảm. Cân nhắc phân bổ tài sản vào nhiều loại ETF khác nhau và các công cụ đầu tư khác để giảm thiểu rủi ro.
ETF thường giao dịch với giá khác so với giá trị tài sản ròng (NAV), gây ra chênh lệch không mong muốn.
Nguyên nhân chênh lệch:
Tác động thực tế:
Ví dụ cụ thể: ETF VFMVN30 đôi khi giao dịch với mức chênh lệch 0.5-1% so với NAV. Nếu NAV là 15,000 đồng, bạn có thể phải mua với giá 15,150 đồng, tạo ra bất lợi ngay từ đầu.
Lời khuyên: Kiểm tra NAV và giá giao dịch trước khi đặt lệnh. Cân nhắc sử dụng lệnh giới hạn thay vì lệnh thị trường để kiểm soát giá mua/bán.
Mẹo hữu ích: Chọn công ty có phí giao dịch thấp và nền tảng dễ sử dụng.
| ETF | Loại | Quy mô (tỷ VNĐ) | Phí quản lý/năm | Thanh khoản | Hiệu suất 3 năm | Tracking error | Phù hợp cho |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VFMVN30 | Chỉ số | 7,500+ | 0.65% | Rất cao | +42% | Thấp (0.3%) | Đầu tư vào blue-chip, thanh khoản cao |
| FUEVN100 | Chỉ số | 5,000+ | 0.70% | Cao | +38% | Thấp (0.4%) | Đa dạng hóa rộng thị trường VN |
| FUESSVFL | Ngành (Tài chính) | 1,200+ | 0.95% | Trung bình | +45% | Trung bình (0.7%) | Đầu tư vào ngành tài chính, ngân hàng |
| FUEVFVND | Ngành (VNDiamond) | 3,500+ | 0.75% | Cao | +36% | Trung bình (0.5%) | Cổ phiếu có room ngoại cao |
| E1VFVN30 | Quốc tế | 8,000+ | 0.65% | Cao | +40% | Thấp (0.3%) | Tiếp cận VN30 qua ETF nước ngoài |
Nhà đầu tư mới bắt đầu:
Đầu tư dài hạn, ít rủi ro:
Muốn đầu tư vào ngành tài chính:
Quan tâm đến cổ phiếu có room ngoại:
Nhà đầu tư có tài khoản ngoại hối:
Lựa chọn tối ưu cho người mới: FUEVN100 hoặc VFMVN30 là điểm khởi đầu tuyệt vời với thanh khoản cao, phí thấp và đa dạng hóa tốt. Bắt đầu với một trong hai ETF này trước khi mở rộng sang các ETF ngành.
Đăng nhập vào tài khoản chứng khoán
Tìm mã ETF muốn đầu tư (VD: E1VFVN30, FUEVN100)
Đặt lệnh mua:
Xác nhận lệnh và chờ khớp lệnh
Kiểm tra giao dịch sau khi hoàn tất
Lưu ý quan trọng: ETF giao dịch như cổ phiếu thông thường, từ 9:00-14:45 các ngày làm việc trong tuần.
Kiểm tra định kỳ (hàng tuần/tháng/quý):
Cập nhật thông tin:
Tái cân bằng khi cần thiết:
Đánh giá chiến lược:
Mẹo hiệu quả: Thiết lập lịch kiểm tra định kỳ thay vì theo dõi hàng ngày để tránh quyết định cảm xúc.
| Khía cạnh | Lời khuyên |
|---|---|
| Chiến lược đầu tư | Bắt đầu với ETF chỉ số (FUEVN100/VFMVN30) trước khi thử ETF ngành |
| Phân bổ vốn | Không đầu tư quá 20-30% tổng tài sản vào một ETF đơn lẻ |
| Thời gian | Đầu tư ETF hiệu quả nhất với tầm nhìn 3-5 năm trở lên |
| Tâm lý | Không hoảng loạn bán khi thị trường giảm; đây là cơ hội mua thêm |
| Phương pháp | DCA (Dollar-Cost Averaging): đầu tư đều đặn hàng tháng thay vì một lần lớn |
ETF là công cụ đầu tư hiệu quả cho người mới bắt đầu với nhiều ưu điểm:
✅ Đa dạng hóa tự động: Một lệnh mua ETF giúp sở hữu hàng chục cổ phiếu
✅ Chi phí thấp: Phí quản lý 0.65-0.95%/năm, thấp hơn nhiều so với quỹ mở
✅ Thanh khoản cao: Mua bán dễ dàng như cổ phiếu thông thường
✅ Minh bạch: Danh mục được công bố định kỳ, rõ ràng
✅ Linh hoạt: Không yêu cầu số tiền lớn để bắt đầu
Chiến lược tối ưu cho người mới:
Nhớ rằng: Đầu tư ETF không phải để làm giàu nhanh chóng mà là cách xây dựng tài sản bền vững theo thời gian. Hãy kiên nhẫn và kỷ luật với kế hoạch đã đặt ra.
>>>> Tham khảo thêm : Bitcoin ETF là gì ?